Thiết Bị Công Nghiệp
-
Vật Liệu Mài DUPONT EXTERION™ C Series - VLM0001
Thông số kỹ thuật:
Hạt mài: oxit nhôm, zirconia, kim cương. Có kích thước 60-2000
Môi trường liên kết: resin, epoxy, phenolic
Lớp phủ bề mặt: loại lớp phủ resin, epoxy, phenolic. Có độ phủ 0,025-0,1 mm
-
Vật Liệu Mài MIRKA Máy Chà Nhám DEROS 5650CV- VLM0012
Kết nối: Bluetooth
Hệ thống hút bụi: Sẵn sàng với hệ thống hút bụi trung tâm
Tốc độ min - max: 4000-10.000 rpm
Độ ồn: 71 dB
Độ rung: 3,4 m/s2
Đường kính đĩa mài: 150mm
Trọng lượng: 1 kg -
Vật Liệu Mài DUPONT Machplaner™ ST Series - VLM0002
Thông số kỹ thuật:
- Loại hạt mài: Oxit nhôm, zirconia, kim cương
- Kích thước hạt: 60-2000
- Môi trường liên kết: Resin, epoxy, phenolic
- Cấu trúc môi trường liên kết: Open coat, closed coat
- Lớp phủ bề mặt: Resin, epoxy, phenolic
- Độ dày lớp phủ bề mặt: 0,025-0,1 mm
-
Vật Liệu Mài MIRKA Máy Chà Nhám Mirka OS 383CV-VLM0013
Hệ thống hút bụi: Sẵn sàng với hệ thống hút bụi trung tâm
Tốc độ max: 10.000 rpm
Độ ồn: 75 dB
Quỹ đạo: 3mm -lệch tâm
Độ rung: 3,3 m/s2
Kích thước đĩa mài: 70x198mm -
Vật Liệu Mài MIRKA Máy Chà Nhám Đai Mirka PBS Belt Sander 13NV -VLM0014
Nguồn: Khí nén
Kích thước dây đai: 457x13mm
Đặc điểm: Là công cụ để xử lý mối hàn và đường nổi, tẩy rỉ sét, tấy sơn cũng như mài nói chung. Máy có thể điều chỉnh góc mài, thay đổi dây đai dễ dàng và nhanh chóng, rất phù hợp mài hoặc đánh bóng tại những vị trí hẹp -
Vật Liệu Mài DUPONT Suba™ Series - VLM0003
Thông số kỹ thuật:
- Loại hạt mài: Oxit nhôm, zirconia, kim cương
- Kích thước hạt: 60-2000
- Môi trường liên kết: Resin, epoxy, phenolic
- Cấu trúc môi trường liên kết: Open coat, closed coat
- Lớp phủ bề mặt: Resin, epoxy, phenolic
- Độ dày lớp phủ bề mặt: 0,025-0,1 mm
-
Vật Liệu Mài DUPONT MH™ Series / EXTERION™ Series - VLM0004
Thông số kỹ thuật:
- Thương hiệu: Dupont
- Xuất xứ: Mỹ
- Hạt mài: CBN, PCD, Oxit Nhôm,...
- Lớp nền: giấy, vải, nhựa
- Hiệu suất mài mòn vượt trội
- Độ bền bỉ ấn tượng
- Được ứng dụng đa dạng nhiều ngành công nghiệp khác nhau
-
Vật Liệu Mài DUPONT Nanopure™ Series - VLM0005
Thông số kỹ thuật:
- Thương hiệu: DuPont
- Xuất xứ: Mỹ
- Thành phần hóa học: Kim cương, CBN, Al2O3, SiC, oxit kim loại
- Cấu trúc hạt: Hạt rời, hạt kết dính
- Kích thước hạt: 30-100 µm, 10-60 µm, 5-30 µm
- Chất mang: Giấy, vải, màng, bông
-
Dụng Cụ Cầm Tay MIRKA Mirka® Dust Extractor 1025L -VLM0015
- Cấp độ bụi: L
- Thể tích thùng chứa bụi: 251
- Tần số: 50/60 Hz
- Độ ồn: 64 dB
- Công suất: 1000 W
- Lưu lượng hút: 3600 1/ phút
- Áp suất hút: 210 mbar
- Độ rung: 3 m/s2 -
Vật Liệu Mài MIRKA Mirka AOS-B 130 NV 32mm -VLM0016
Dung lượng pin: 2.5Ah
Quỹ đạo: 3 mm
Hệ thống hút bụi: Không
Độ ồn: 61 dB
Độ rung: 2.54 m/s2
Trọng lượng: 0.57 kg -
Vật Liệu Mài DUPONT Nanopure™ Series - VLM0008
Thông số kỹ thuật:
- Thương hiệu: DuPont
- Xuất xứ: Mỹ
- Thành phần hóa học: Kim cương, CBN, Al2O3, SiC, oxit kim loại
- Cấu trúc hạt: Hạt rời, hạt kết dính
- Kích thước hạt: 30-100 µm, 10-60 µm, 5-30 µm
-
Vật Liệu Mài MIRKA Máy Chà Nhám ARP-B 300NV-VLM0017
Dung lượng pin: 2.5Ah
Quỹ đạo: 0 mm - quay tròn
Hệ thống hút bụi: Không
Độ ồn: 57 dB
Độ rung: 1.8 m/s2
Trọng lượng: 0.87 kg
Đường kính pad: 77mm -
Vật Liệu Mài DUPONT Suba™ Series - VLM0006
Thông số kỹ thuật:
- Loại hạt mài: Oxit nhôm, zirconia, kim cương
- Kích thước hạt: 60-2000
- Môi trường liên kết: Resin, epoxy, phenolic
- Cấu trúc môi trường liên kết: Open coat, closed coat
- Lớp phủ bề mặt: Resin, epoxy, phenolic
- Độ dày lớp phủ bề mặt: 0,025-0,1 mm
-
Vật Liệu Mài DUPONT MH™ Series / EXTERION™ Series - VLM0007
Thông số kỹ thuật:
- Thương hiệu: Dupont
- Xuất xứ: Mỹ
- Hạt mài: CBN, PCD, Oxit Nhôm,...
- Lớp nền: giấy, vải, nhựa
-
Vật Liệu Mài MIRKA Mirka® AIOS 130NV-VLM0018
Quỹ đạo: 3 mm
Tốc độ: 4000-8000 rpm
Công suất: 50W
Trọng lượng: 0.7 kg
Đường kính pad: 32mm -
Vật Liệu Mài MIRKA Mirka® PS 1437 EU-VLM0019
Tốc độ min max: 1100-3700 rpm
Độ ồn: 82 dB
Quỹ đạo: Omm - quay tròn
Đường kính đĩa mài: 150mm
Công suất: 1400 W
Độ rung: 3 m/s2 -
Dung Dịch Đánh Bóng MIRKA Polarshine Black -VLM0020
- Màu sắc: Đen
- Trọng lượng riêng (g/ml): 1.04
- PH: 7-12
- Độ nhớt (cP): 45000
- Hàm lượng VOC (%): 7.8 -
Máy Khoan Milwaukee M18 FPD2-402C - DCT0076
- Điện thế pin 18V
- Đường kính đầu cặp 1,5-13mm
- Loại Pin Lithium Li-ion
- Mô men xoắn định mức 135Nm Dung lượng pin 5Ah
- Tốc độ đập 0-32.000 lần/phút
- Đường kính khoan tường 16mm
- Đường kính khoan thép 1616mm
-Đường kính khoan gỗ 89mm
- Trọng lượng sản phẩm 1,45kg
-
Máy Mài Góc Cao Cấp Milwaukee M18 FSAGV100XPDB DCT0090
- Chiều dài (mm) 333.3
- Chiều cao (mm) 111.9
- Voltage (V) 18
- Tốc độ không tải (RPM)
- 3.500 – 8.500 Vòng/phút
- Đường kính đĩa (mm) 100
- Trọng lượng kèm pin (kg) 2,6 kg
(kèm ắc quy 5,0 Ah)
-
Máy Mài Khuôn Cao Cấp Milwaukee M12 FDGS DCT0091
- Chiều dài (mm) 283
- Voltage (V) 12
- Đèn LED
- Tốc độ không tải (RPM)
0-10,000/15,000/ 21,000
- Công tác chuyển đổi Trượt
- Trọng lượng kèm pin (kg) 0.8 (với pin M1283)
- Chiều cao (mm) 51
-
Máy Khoan Milwaukee C12 RAD-0 - DCT0077
- Loại Pin Lithium Li-ion
- Điện thế pin 12V
- Đường kính đầu cặp 10mm
- Lực siết/mở vít 12Nm
- Tốc độ không tải 0 – 800 vòng/phút
- Đường kính khoan kim loại 10mm
- Đường kính khoan gỗ 22mm
- Trọng lượng sản phẩm 1,1kg
- Thương hiệu Milwaukee/Mỹ
- Bảo hành 12 tháng
- Sản phẩm thân máy chưa pin + sạc
-
Máy Khoan Milwaukee M12 FDDXKIT - DCT0078
- Công nghệ FUEL
- Cài đặt tốc độ 2 cấp độ
- Tốc độ không tải (v/p) 400/1600
- Kích thước Đầu kẹp (mm) 10 (Bằng kim loại)
- Khả năng khoan sắt (mm) 10
- Khả năng khoan gỗ (mm) 32 Lực xoắn tối đa (Nm) 34
- Trọng lượng sản phẩm 0,9kg
- Sản phẩm Thân máy + 4 đầu cặp
-
Máy Khoan Milwaukee M12 CH-402C - DCT0079
- Công nghệ pin Li-Ion
- Hiệu thế pin: 12 V
- Chuẩn mũi: SDS-Plus
- Lực đập: 1.1J
- Khả năng: bê tông (13mm), gỗ (13mm), sắt (10mm)
- Động cơ: không chổi than 2 chế độ
- Trọng lượng: 1.9kg
- Sản phẩm: máy kèm 2 pin 4.0Ah 1 sạc
-
Máy Khoan Milwaukee M18 CHM-902C - DCT0080
- Công nghệ: FUEL
- Chuẩn mũi: SDS-Max
- Lực đập: 6.1(J)
- Tốc độ không tải: 0-450 (v/p)
- Tốc độ đập: 0-3000 (l/p)
- Khả năng khoan bê tông: 40 (mm)
- Máy đục rung: 9,6 (m / s2)
- Khoan rung: 10.6 1 (m / s)
- Trọng lượng khi có pin: 6,6 (kg)
- Sản phẩm gồm: 1 máy, 2 pin 18V:9Ah, sạc và hộp đựng
-
Dụng Cụ Cắt Milwaukee M18 FMT - DCT0081
- Chân đế pin M187 REDLITHIUM-ION
- Chế độ cài đặt tốc độ 10 + A mode
- Cài đặt điều chỉnh tốc độ
- Cân nặng: 1.9kg (w/5.Oah Battery)
- Dao động góc trái/ phải (°) 2.1/2.1
- Hệ thống giảm chấn
- Loại mô tơ Brushless
-
Máy Cắt Kim Loại Pin Milwaukee M18 BMS20-0 - DCT0082
- Công nghệ pin Li-Ion
- Hiệu thế pin 18 V
- Đầu cắt có khả năng xoay 360 độ với 12 vị trí khác nhau
- Khả năng cắt tốc đa: kim loại thép 2mm, nhôm 3.2mm
- Phạm vi cắt đường tròn có đường kính tối thiểu: 360mm
- Tốc độ không tải: 0-2,500 v/p
- Cắt rung của kim loại tấm mỏng: 1,5 [m❘ s²]
- Cắt rung của kim loại tấm: 7,07 [m❘ s²]
-Trọng lượng: 2.6kg
-
Máy Cắt Kim Loại Milwaukee M18 FMCS-502X- DCT0083
-Công nghệ pin Li-Ion
- Hiệu thế pin 18 V
- Tốc độ không tải: 3,900 v/p
- Đường kính đĩa cắt: 150mm (cốt 20mm)
- Khả năng cắt vật liệu dày: 57mm
- Trọng lượng: 2.8kg
- Động cơ: không chổi than
- Sản phẩm: thân máy, hộp, 1 pin, 1 sạc
-
Máy Cắt Dây Cáp 6 Tấn Dùng Pin 18V Milwaukee M18 HCC-0C - DCT0084
- Công nghệ pin-on
- Hiệu thế pin 18 V
- Khả năng cắt: cáp đồng, nhôm (35mm)
- Trọng lượng: 3.7kg (khi gắn pin 5Ah)
- Chính sách bảo hành 12 tháng -
Máy Siết Bu Lông Milwaukee M18 ONEFHIWF1-0X0 - DCT0095
Lực siết (Nm) 530 / 1020 / 1800 / 2033
Tốc độ không tải (rpm) 0-1000 / 1100 / 1400 / 1650
Kích thước đầu kẹp 1* SQ với vòng ma sát & lỗ xuyên
Tốc độ siết (ipm) 0-1339 / 1620 / 2100 / 2450
Đường kính ốc tối đa (mm) M42
Chân đế pin M18™ REDLITTHIUM™-ION
Trọng lượng kèm pin (kg) 5,9 (w/M18 HB8)
Đèn LED
Đo nhiên liệu
-
Máy Siết Bu Lông Milwaukee M18 ONEFHIWF1DS-0 - DCT0094
Tốc độ không tải (RPM): 600 /700 /900 /1200
Tốc độ siết (ipm): 750 / 930 / 1200 / 1440
Hình dạng đầu trục: 1 inch vuông
Mô-men siết (Nm) 1180 / 1254 / 1966 / 2576
Mô-men tháo (Nm) 2711
Voltage (v) 18
Trọng lượng kèm pin (kg) 11.1 (M18 HB12)
-
Máy Vặn Ốc Vít Milwaukee M18 FQID-0 Cao Cấp - DCT0093
Công nghệ pin Li-ion
Hiệu thế pin 18V
Pin 5Ah
Thời gian sạc đầy: 59 phút
Mô tơ: Mô tơ từ (Cảm ứng)
Đường kính bu lông tối đa: M14
Tốc độ không tải (v/p): 900 / 2100 / 3000 / 3000 rpm
Lực xoắn tối đa: 50 Nm
Trọng lượng: 1.7 kg (cả pin)
Sản xuất tại Trung Quốc
Thương hiệu Milwaukee/Mỹ
Bảo hành 12 tháng
Đóng gói chỉ thân máy, chưa pin + sạc
-
Máy Vặn Ốc Vít Milwaukee M12 FID-0 Chất Lượng - DCT0092
Công nghệ pin Li-Ion
Hiệu thế pin 12V
Đầu vít 1/4 * 6.35mm
Mô tơ không chổi than
Tốc độ không tải tối đa: 33,300 v/p (4 chế độ)
Lực xoắn tối đa: 147 Nm
Trọng lượng: 0.9kg
Sản xuất tại Trung Quốc
Thương hiệu Milwaukee/Mỹ
Bảo hành 12 tháng
Đóng gói không kèm pin + sạc
-
Đèn LED Hắt Chuyên Dụng Milwaukee M18 TAL - DPI0002
Lumen Chiếu hắt sáng: 2.200 / 1.100 / 550 Chiếu sáng: 1.000 / 500 / 250
Runtime Chiếu hắt sáng: 4 / 8 / 16 (B5) Chiếu sáng: 6 / 12 / 24 (B5)
Có chân đứng Móc thép không gỉ
Các chế độ Chiếu hắt sáng: Cao / Trung bình / Thấp
Chiếu sáng: Cao / Trung bình / Thấp
Đánh giá IP N/A
Chân đế pin: M18™ REDLITHIUM™-ION
Voltage (V): 18
Trọng lượng kèm pin (kg) : 2,5 kg (5,0 Ah)
-
Đèn LED Đôi Đa Hướng Milwaukee M18 UBL - DPI0001
Lumens 2,500 / 800 / 2,200
Runtime 4 / 6 / 4 (B9)
Phân loại tập trung: Dụng cụ điện
Khả năng xoay đầu: 180 theo chiều dọc và ngang
Có chân đứng Kẹp lò xo
Đánh Giá IP: IP56
Chân đế pin M18™ REDLITTHIUM™-ION
Voltage (V): 18
Trọng lượng kèm pin (kg) : 4,7 kg (9,0 Ah)
-
Máy Siết Bu Lông Milwaukee M18 FIW212 Cao Cấp - DCT0096
Chiều dài (mm) 127
Chân đế pin M18™ REDLITTHIUM™-ION
Kích thước đầu kẹp 1/2'' vuông (có vòng ma sát + lỗ xuyên)
Mô men siết (Nm) 0 - 102/203/339
Mô men tháo (Nm) 339
Cân nặng (kg) 1.8kg (w/0.5ah Battery)
Tốc độ không tải 0-900/1,650/2.400/1.200
Tốc độ siết (ipm) 0-1,000/2,400/3.500
Voltage (V) 18
Đo dung lượng pin
Đường kính ốc tối đa (mm) M18
-
Đèn Rọi/Hắt Milwaukee M18 SLED Cao Cấp - DPI0003
Lumes 1,200 / 600 / 1,250 / 1,200
Runtime 4 / 7 / 4 / 5 (B5)
Dạng chiếu sáng: Chiếu sáng/Chiếu điểm/Nhấp nháy
Khoảng cách chiếu sáng (m): 650
Có chân đứng, dây đeo vai
Khả năng xoay đầu: 198
Các chế độ: Chiếu sáng/Chiếu điểm/Kết hợp/Nhấp nháy
Tiêu chuẩn IP: IP54
Chân đế pin: M18™ REDLITHIUM™-ION
Điện thế pin (V): 18
Trọng lượng kèm pin (kg): 2,2 kg (5 Ah)
-
Bộ Mũi Vặn Vít Đa Năng MILWAUKEE 32 Chiếc 48-32-4004 - DCT0102
Loại Pin Lithium Li-ion
Điện thế pin 12V
Đường kính đầu cặp 10mm
Lực siết/mở vít 12km
Tốc độ không tải 0 – 800 vòng/phút
Đường kính khoan kim loại 10mm
Đường kính khoan gỗ 22mm
Trọng lượng sản phẩm 1,1kg -
Bộ Sạc Nhanh Pin 12V Và 18V Milwaukee M12-18FC - DCT0103
- Chân để pin M12”” REDLITHIUM ION & M18™ REDLITHIUM-ION
- Dung lượng pin (Ah) M12: B2, B3, B4, B6 M18: B2, B4, B5, B6, B9, HB12
- Thời gian sạc 33/ 68 / 63 / 95 / 30 /54 /63 /73/ 101 /130
- Voltage (V) 220
- Trọng lượng kèm pin (kg) 0.8 -
Đèn LED Đứng Milwaukee M18 SAL Cao Cấp - DPI0005
Độ sáng tối đa (Lumens): 2,000 / 1,300 / 850
Thời gian sử dụng tối đa (Runtime): 4 / 6 / 10 (B5)
Khả năng xoay đầu 240 theo chiều dọc & 220 theo chiều ngang
Các chế độ: Đèn chiếu
Tiêu chuẩn IP: IP54
Chân đế pin M18™ REDLITHIUM™-ION
Điện thế pin (Voltage): 18V
Trọng lượng kèm pin (kg) 7,7 kg (5 Ah)
-
Đèn LED Rọi Điểm Milwaukee M12 SLED Cao Cấp - DPI0004
Độ sáng tối đa (Lumens): 750 / 400 / 750
Thời gian sử dụng tối đa (Runtime): 4 / 8 / 8 (B4)
Các chế độ: Cao/Thấp/Nhấp nháy
Khoảng cách chiếu sáng (Beam distance): 640m
Dạng chiếu sáng (Beam Pattern) : Chiếu điểm/Nhấp nháy
Tiêu chuẩn IP N/A
Chân đế pin: M12™ REDLITHIUM™-ION
Điện thế pin (Voltage): 12V
Trọng lượng kèm pin: 1 kg (2 Ah)
-
Sạc Pin 12V Milwaukee C12C Cao Cấp - DCT0104
Thời gian sạc
+1.5 Ah 30 min+ 2.0 Ah 40 min
+ 3.0 Ah 60 min
+ 4.0 Ah 80 min
Trọng lượng 0.5 kg
Kích thước (dài x rộng x cao): 190.1 x 162.1 x 77 -
Pin Milwaukee 18V 3.0Ah Red Lithium Chính Hãng - DCT0105
Chân đế pin M18 REDLITHIUM - ION
Voltage: 18 (V)
Dung lượng pin: 3(Ah)
Thiết Bị Công Nghiệp