Thiết Bị Công Nghiệp
-
Bàn Chải Công Nghiệp OSBORN Novotec Diamond Wheel Brushes - BCH0008
Hãng sản xuất: OSBORN
Xuất xứ: Đức
Vật liệu: Sợi kim cương tổng hợp
Kích thước: Đường kính 150-200mm, chiều rộng mặt 4-8mm
Kích thước hạt: 240-600
Phi vật liệu: 0.4-0.6mm
Chiều dài cắt: 23mm
Lỗ Arbor: 20mm
-
Bàn Chải Công Nghiệp OSBORN Wheel Brushes Knotted Wire - BCH0009
- Thương hiệu: OSBORN
- Xuất xứ: Đức
- Chất liệu: Nylon + Silicon Carbide
- Độ mịn: 80
- Tốc độ tối đa: 12,500 vòng/phút
- Kích thước: 115-178mm
- Vật liệu: 0.35-0.5mm
- Lỗ arbor: 15.88-22.2mm
-
Bàn Chải Công Nghiệp OSBORN Sisal/Cloth And Notiflex Folded Buffs - BCH0010
Thông số kỹ thuật:
Thương hiệu: OSBORN
Xuất xứ: Đức
Chất liệu: Sợi sisal và vải
Kích thước: Đường kính 100 mm, vòng ren M14
-
Bàn Chải Công Nghiệp OSBORN End Brushes Knotted Wire - BCH0011
Thông số kỹ thuật:
Thương hiệu: OSBORN
Xuất xứ: Đức
Chất liệu: Sợi thép không gỉ
Độ cứng: HRC 50-60
Kích thước sợi: 0,5-1,5 mm
Kiểu đan: Kiểu đan thắt nút
-
Bàn Chải Công Nghiệp OSBORN Polishing Brush - BCH0012
Thông số kỹ thuật:
Thương hiệu: OSBORN
Xuất xứ: Đức
Chất liệu: Sợi nylon, hạt mài silicon carbide
Độ mịn hạt mài: 120-320 grit
Kích thước: Đường kính 100mm, chiều cao 25mm
Tốc độ làm việc tối đa: 12,500 vòng/phút
-
Vật Liệu Mài DUPONT EXTERION™ C Series - VLM0001
Thông số kỹ thuật:
Hạt mài: oxit nhôm, zirconia, kim cương. Có kích thước 60-2000
Môi trường liên kết: resin, epoxy, phenolic
Lớp phủ bề mặt: loại lớp phủ resin, epoxy, phenolic. Có độ phủ 0,025-0,1 mm
-
Vật Liệu Mài MIRKA Máy Chà Nhám DEROS 5650CV- VLM0012
Kết nối: Bluetooth
Hệ thống hút bụi: Sẵn sàng với hệ thống hút bụi trung tâm
Tốc độ min - max: 4000-10.000 rpm
Độ ồn: 71 dB
Độ rung: 3,4 m/s2
Đường kính đĩa mài: 150mm
Trọng lượng: 1 kg -
Vật Liệu Mài DUPONT Machplaner™ ST Series - VLM0002
Thông số kỹ thuật:
- Loại hạt mài: Oxit nhôm, zirconia, kim cương
- Kích thước hạt: 60-2000
- Môi trường liên kết: Resin, epoxy, phenolic
- Cấu trúc môi trường liên kết: Open coat, closed coat
- Lớp phủ bề mặt: Resin, epoxy, phenolic
- Độ dày lớp phủ bề mặt: 0,025-0,1 mm
-
Vật Liệu Mài MIRKA Máy Chà Nhám Mirka OS 383CV-VLM0013
Hệ thống hút bụi: Sẵn sàng với hệ thống hút bụi trung tâm
Tốc độ max: 10.000 rpm
Độ ồn: 75 dB
Quỹ đạo: 3mm -lệch tâm
Độ rung: 3,3 m/s2
Kích thước đĩa mài: 70x198mm -
Vật Liệu Mài MIRKA Máy Chà Nhám Đai Mirka PBS Belt Sander 13NV -VLM0014
Nguồn: Khí nén
Kích thước dây đai: 457x13mm
Đặc điểm: Là công cụ để xử lý mối hàn và đường nổi, tẩy rỉ sét, tấy sơn cũng như mài nói chung. Máy có thể điều chỉnh góc mài, thay đổi dây đai dễ dàng và nhanh chóng, rất phù hợp mài hoặc đánh bóng tại những vị trí hẹp -
Vật Liệu Mài DUPONT Suba™ Series - VLM0003
Thông số kỹ thuật:
- Loại hạt mài: Oxit nhôm, zirconia, kim cương
- Kích thước hạt: 60-2000
- Môi trường liên kết: Resin, epoxy, phenolic
- Cấu trúc môi trường liên kết: Open coat, closed coat
- Lớp phủ bề mặt: Resin, epoxy, phenolic
- Độ dày lớp phủ bề mặt: 0,025-0,1 mm
-
Vật Liệu Mài DUPONT MH™ Series / EXTERION™ Series - VLM0004
Thông số kỹ thuật:
- Thương hiệu: Dupont
- Xuất xứ: Mỹ
- Hạt mài: CBN, PCD, Oxit Nhôm,...
- Lớp nền: giấy, vải, nhựa
- Hiệu suất mài mòn vượt trội
- Độ bền bỉ ấn tượng
- Được ứng dụng đa dạng nhiều ngành công nghiệp khác nhau
-
Vật Liệu Mài DUPONT Nanopure™ Series - VLM0005
Thông số kỹ thuật:
- Thương hiệu: DuPont
- Xuất xứ: Mỹ
- Thành phần hóa học: Kim cương, CBN, Al2O3, SiC, oxit kim loại
- Cấu trúc hạt: Hạt rời, hạt kết dính
- Kích thước hạt: 30-100 µm, 10-60 µm, 5-30 µm
- Chất mang: Giấy, vải, màng, bông
-
Dụng Cụ Cầm Tay MIRKA Mirka® Dust Extractor 1025L -VLM0015
- Cấp độ bụi: L
- Thể tích thùng chứa bụi: 251
- Tần số: 50/60 Hz
- Độ ồn: 64 dB
- Công suất: 1000 W
- Lưu lượng hút: 3600 1/ phút
- Áp suất hút: 210 mbar
- Độ rung: 3 m/s2 -
Vật Liệu Mài MIRKA Mirka AOS-B 130 NV 32mm -VLM0016
Dung lượng pin: 2.5Ah
Quỹ đạo: 3 mm
Hệ thống hút bụi: Không
Độ ồn: 61 dB
Độ rung: 2.54 m/s2
Trọng lượng: 0.57 kg -
Vật Liệu Mài DUPONT Nanopure™ Series - VLM0008
Thông số kỹ thuật:
- Thương hiệu: DuPont
- Xuất xứ: Mỹ
- Thành phần hóa học: Kim cương, CBN, Al2O3, SiC, oxit kim loại
- Cấu trúc hạt: Hạt rời, hạt kết dính
- Kích thước hạt: 30-100 µm, 10-60 µm, 5-30 µm
-
Vật Liệu Mài MIRKA Máy Chà Nhám ARP-B 300NV-VLM0017
Dung lượng pin: 2.5Ah
Quỹ đạo: 0 mm - quay tròn
Hệ thống hút bụi: Không
Độ ồn: 57 dB
Độ rung: 1.8 m/s2
Trọng lượng: 0.87 kg
Đường kính pad: 77mm -
Vật Liệu Mài DUPONT Suba™ Series - VLM0006
Thông số kỹ thuật:
- Loại hạt mài: Oxit nhôm, zirconia, kim cương
- Kích thước hạt: 60-2000
- Môi trường liên kết: Resin, epoxy, phenolic
- Cấu trúc môi trường liên kết: Open coat, closed coat
- Lớp phủ bề mặt: Resin, epoxy, phenolic
- Độ dày lớp phủ bề mặt: 0,025-0,1 mm
-
Vật Liệu Mài DUPONT MH™ Series / EXTERION™ Series - VLM0007
Thông số kỹ thuật:
- Thương hiệu: Dupont
- Xuất xứ: Mỹ
- Hạt mài: CBN, PCD, Oxit Nhôm,...
- Lớp nền: giấy, vải, nhựa
-
Vật Liệu Mài MIRKA Mirka® PS 1437 EU-VLM0019
Tốc độ min max: 1100-3700 rpm
Độ ồn: 82 dB
Quỹ đạo: Omm - quay tròn
Đường kính đĩa mài: 150mm
Công suất: 1400 W
Độ rung: 3 m/s2 -
Băng Keo Tesa Triple A® 51036 - BKE0006
Thông số kỹ thuật:
- Thương hiệu: Tesa®
- Xuất xứ: Đức
- Chất liệu: Lớp nền vải PET, lớp keo acrylic không dung môi (triple A®)
- Độ dày: 260 µm
- Khả năng chịu nhiệt độ: 150°C trong 3000 giờ
- Khả năng chịu mài mòn: Cao
- Lực kéo căng: 10 N/mm
- Độ kéo căng: 275 N/cm
-
Băng Keo Tesa® 51965 Chất Lượng Cao - BKE0007
Thông số kỹ thuật:
- Chất liệu: Polyurethane
- Màu sắc: Trắng
- Độ dày: 0,2 mm
- Độ bám dính: 20 N/cm
- Khả năng chịu nhiệt độ: 200°C
- Khả năng chịu lực kéo: 100 kg/cm2
- Khả năng chịu hóa chất: Kháng nhiều loại hóa chất
- Tính linh hoạt: Cao
-
Dụng Cụ Cầm Tay BOSCH GBM 6 RE - DCT0001
Thông số kỹ thuật:
- Công suất đầu vào định mức: 350W
- Trong lượng: 1.1Kg
- Tốc độ không tải, số 1: 0 - 4000 vòng/1 phút
- Đầu ra công suất: 136W
- Tốc độ định mức: 3116 vòng/phút
- Mô-men xoắn định mức: 12,3 Nm
- Ren nối trục chính máy khoan: 3/8″-24 UNF
- Khả năng của đầu cặp, tối đa/tối thiểu: 0,5 - 6,5mm
-
Dụng Cụ Cầm Tay BOSCH GBM 50-2 An Toàn - DCT0002
Thông số kỹ thuật:
- Công suất đầu vào định mức: 1200W
- Trọng lượng: 14,7Kg
- Tốc độ không tải, số 1: 50-250 vòng/phút
- Tốc độ không tải, số 2: 100-510 vòng/phút
- Ren nối trục chính máy khoan: MT 2 - DIN 228
- Kích thước dụng cụ: Chiều rộng: 196mm, Chiều dài: 274mm, Chiều cao: 444mm
-
Dụng Cụ Cầm Tay BOSCH GTB 650 Cao Cấp - DCT0003
Thông số kỹ thuật:
- Công suất đầu vào định mức: 650W
- Tốc độ không tải: 0 - 5000 vòng/phút
- Mô-men xoắn, tối đa (các công việc vặn vít mềm): 12Nm
- Bít ống cặp lục giác trong: 1/4”
- Trọng lượng: 1,4Kg
- Kích thước dụng cụ: dài 283mm, rộng 68mm, cao 190mm
-
Băng Keo Tesa® 88641-BKE0001
Là loại băng keo chất liệu không dệt dây 100µm.
gồm với lớp nền không dệt và chất kết dính acylic điều chính
Ứng dụng: Dán bảng hiệu, lắp ráp POS, dán phủ Foam, dán niêm phong phong bì
Có khả năng chịu nhiệt trong dài hạn lên tới 70 °C
Độ dày lớp lót: 116µm -
Dụng Cụ Cầm Tay BOSCH GSB 13 RE - DCT0004
Thông số kỹ thuật:
- Công suất đầu vào định mức: 650W
- Trọng lượng: 2Kg
- Tốc độ không tải, số 1: 0 - 3150 vòng/phút
- Khả năng của đầu cặp (tối đa - tối thiểu): 1,5 - 13mm
- Kích thước dụng cụ: rộng 70mm, dài 262mm, cao 190 mm
- Tỷ lệ va đập ở tốc độ không tải: 0 - 47000 bpm
-
Dụng Cụ Cầm Tay BOSCH GSB 16 RE - DCT0005
Thông số kỹ thuật:
- Công suất đầu vào định mức: 750W
- Trọng lượng: 1,8Kg
- Tốc độ không tải, số 1: 0 - 3250 vòng/phút
- Mô - men xoắn định mức: 2,1 Nm
- Khả năng của đầu cặp, tối đa/tối thiểu: 1,5 - 13mm
- Kích thước dụng cụ: rộng 70mm, dài 270mm, cao 190mm
- Tỷ lệ va đập ở tốc độ không tải: 0 - 48500 bpm
-
Dụng Cụ Cầm Tay BOSCH GDS 18V - 1050 H - DCT0006
Thông số kỹ thuật:
- Điện áp pin: 18V
- Trọng lượng không bao gồm pin: 2,9Kg
- Mô-men xoắn, tối đa: 1050 Nm
- Tốc độ không tải: 0 - 1750 vòng/phút
- Bộ gá dụng cụ: mũi Square 3/4”
- Mô-men khởi động tối đa: 1700 Nm
- Phạm vi điều khiển mô-men xoắn, tối đa/ tối thiểu, mức 1/2/3: 0/350/750/1050 Nm
- Tốc độ không tải, mức 1/2/3: 0 - 800/1200/1750 vòng/phút
- Các thiết lập mô-men xoắn: 3
- Tỷ lệ va đập: 0 - 2600 bdm
-
Dụng Cụ Cầm Tay BOSCH GDX 180-LI - DCT0007
Thông số kỹ thuật:
- Điện áp pin: 18V
- Trọng lượng không pin: 1,1Kg
- Mô-men xoắn tối đa: 180Nm
- Tốc độ không tải: 0 - 2800 vòng/phút
- Bộ gá dụng cụ: mũi Hex Uni 1/4”, mũi Square 1/2”
- Tỷ lệ va đập: 0 - 3600 bpm
-
Dụng Cụ Cầm Tay BOSCH GDR 18V-200 C - DCT0008
Thông số kỹ thuật:
- Điện áp pin: 18V
- Trọng lượng không bao gồm pin: 1,1Kg
- Mô-men xoắn, tối đa: 200Nm
- Tốc độ không tải: 0 - 3400 vòng/phút
- Bộ gá dụng cụ: bộ Hex Uni 1/4”
- Tốc độ không tải (mức 1/2/3): 0-1100/2300/3400 vòng/phút
- Các thiết lập Mô-men xoắn: 3
- Tỷ lệ va đập: 0-4000 bpm
- Tỷ lệ va đập (mức 1/2/3): 0-2300/3400/4000 bpm
-
Băng Keo Tesa® 88644-BKE0002
Băng keo tesa 88644 là băng keo không dệt hai mặt dày 160µm
Độ dày lớp lót: 130µm
Khả năng chịu nhiệt: trong dài hạn 80 °C, trong ngắn hạn 160°C
Ứng dụng: Dán bảng hiệu, dán màng ngăn móng, dán phủ lên Foam xốp, dán vào chất liệu vài -
Băng Keo Tesa® 4302-BKE0004
- Là băng keo bảo vệ bề mặt làm bằng giấy săn mịn và tốt
- Được gỡ bỏ từ bề mặt cao su, thủy tỉnh và sơn mà không bị rách hoặc để lại keo
- Độ dày: 170µm
-Khả năng chịu nhiệt lên đến 160°C
- Lực kéo căng: 46N/cm
- Độ kết dính trên thép: 4 N/cm -
Băng Keo Tesa® 53123-BKE0005
- Là băng keo che phủ giấy đa năng có màu kem
- Lớp nền chống rách cung cấp khả năng tháo gỡ dễ dàng
- Độ bám dính tốt cung cấp liên kết an toàn trên các chất nền khác nhau
- Độ dày 125µm
- Chịu nhiệt độ lên đến 60°C / 1 giờ và 80 ° C /0,5 giờ -
Dụng Cụ Cầm Tay BOSCH GCL 2-50 CG-DCT0054
- Túi bảo vệ
- Đế xoay RM 2 Professional
- Bộ nguồn ắc quy kiềm
- 4 x pin 1.5V LR6 (AA)
- Tầm mia ngâm laser -
Dụng Cụ Cầm Tay BOSCH GLM 150 C-DCT0055
GLM 150 C
Dây đeo tay
Bao đựng
Chứng chỉ của Nhà sản xuất
3 x pin 1.5V LR6 (AA -
Dụng Cụ Cầm Tay BOSCH GMS 120-DCT0056
Dây đeo tay
Túi bảo vệ
1 x pin khỏi 9V 6LR61Pin Khỏi 9V 6LR61 Đầy Đủ Năng Lượng
Túi Bảo Vệ Tiện Lợi
-
Giá Đỡ Đa Năng BOSCH BM 1 Chất Lượng - DCT0060
Thông số kỹ thuật:
- Trọng lượng, xấp xỉ: 0,5 kg
- Phù hợp với: GLL 3-80 P, GLL 2-80 P, GLL 3-50, GLL 2-50, GLL 2-15, GCL 25, GPL5, GPL 3 Professional
-
Thiết Bị Nhận Tia Laser BOSCH LR 7 - DCT0061
Thông số kỹ thuật:
- Giá đỡ cho bộ tiếp nhận laser LR 6/7
- Túi bảo vệ
- 2 x pin 1.5V LR6 (AA)
-
Máy Đo Nhiệt Độ Hồng Ngoại BOSCH GTC 400 C - DCT0062
Thông số kỹ thuật:
- Bộ nguồn ắc quy kiềm
- 4 x pin 1.5V LR6 (AA)
- Túi bảo vệ
- Dây đeo tay
- Cáp micro USB
-
Máy Đo Độ Nghiêng Kỹ Thuật Số BOSCH GIM 60 L - DCT0063
Thông số kỹ thuật:
- Thương hiệu: BOSCH
- Túi bảo vệ
- 4 x pin 1.5V LR03 (AAA)
- Phạm vi đo: -40° đến 90°
- Độ chính xác: ± 0,1°
-
Chân Máy Thuỷ Bình BOSCH BT 160 - DCT0064
Thông số kỹ thuật:
- Thương hiệu: BOSCH
- Độ cao làm việc: 97 - 160cm
- Độ cao làm việc, lên tới: 160cm
- Trong lượng xấp xỉ: 4.1kg
- Ren giá đỡ ba chân 5/8''
-
Dụng Cụ Cầm Tay BOSCH GIC 120 C-DCT0057
- Bộ nguồn ắc quy kiềm - Cáp máy quay cho GIC 120 С, đường kính 8,5 mm, dài 120 cm 1 600 A00 989
- Móc, nam châm, gương
- Cáp Micro USB
- Bao đựng
- 4 x pin 1.5V LR6 (AA)
- The MicroSD 4GB -
Dụng Cụ Cầm Tay BOSCH GRL 300 HVG SET-DCT0058
Bộ tiếp nhận laser LR 1G Professional
Điều khiển từ xa RC1 Professional
Giá treo đa năng WM 4 Professional
Giá đỡ -
Dụng Cụ Cầm Tay BOSCH GOL 26 D- DCT0059
- Bộ tiếp nhận laser LR 1G Professional
- Điều khiển từ xa RC1 Professional
- Giá treo đa năng WM 4 Professional
- Giá đỡ -
Thước Đo Góc Điện Tử BOSCH GAM 220 - DCT0065
Thông số kỹ thuật:
- Thương hiệu: BOSCH
- Trọng lượng: nhẹ
- Độ chính xác: ±0,1°
- 4 x pin 1.5V LR6 (AA)
- Chống bụi và nước
-
Máy Định Vị Laser 5 Điểm BOSCH GPL 5G - DCT0066
Thông số kỹ thuật:
- Thương hiệu: BOSCH
- Bao đựng
- 2 x pin 1.5V LR6 (AA)
-
Máy Tia Vạch Chuẩn BOSCH GLL 3-80 - DCT0067
Thông số kỹ thuật:
- Thương hiệu: BOSCH
- 4 x pin 1.5V LR6 (AA)
- Tấm mia ngắm laser
- Bao đựng
- Hộp mang
Thiết Bị Công Nghiệp