Thiết Bị Công Nghiệp
-
Vật Liệu Mài DUPONT Machplaner™ ST Series - VLM0002
Thông số kỹ thuật:
- Loại hạt mài: Oxit nhôm, zirconia, kim cương
- Kích thước hạt: 60-2000
- Môi trường liên kết: Resin, epoxy, phenolic
- Cấu trúc môi trường liên kết: Open coat, closed coat
- Lớp phủ bề mặt: Resin, epoxy, phenolic
- Độ dày lớp phủ bề mặt: 0,025-0,1 mm
-
Vật Liệu Mài DUPONT Suba™ Series - VLM0003
Thông số kỹ thuật:
- Loại hạt mài: Oxit nhôm, zirconia, kim cương
- Kích thước hạt: 60-2000
- Môi trường liên kết: Resin, epoxy, phenolic
- Cấu trúc môi trường liên kết: Open coat, closed coat
- Lớp phủ bề mặt: Resin, epoxy, phenolic
- Độ dày lớp phủ bề mặt: 0,025-0,1 mm
-
Vật Liệu Mài DUPONT MH™ Series / EXTERION™ Series - VLM0004
Thông số kỹ thuật:
- Thương hiệu: Dupont
- Xuất xứ: Mỹ
- Hạt mài: CBN, PCD, Oxit Nhôm,...
- Lớp nền: giấy, vải, nhựa
- Hiệu suất mài mòn vượt trội
- Độ bền bỉ ấn tượng
- Được ứng dụng đa dạng nhiều ngành công nghiệp khác nhau
-
Vật Liệu Mài DUPONT Nanopure™ Series - VLM0005
Thông số kỹ thuật:
- Thương hiệu: DuPont
- Xuất xứ: Mỹ
- Thành phần hóa học: Kim cương, CBN, Al2O3, SiC, oxit kim loại
- Cấu trúc hạt: Hạt rời, hạt kết dính
- Kích thước hạt: 30-100 µm, 10-60 µm, 5-30 µm
- Chất mang: Giấy, vải, màng, bông
-
Vật Liệu Mài DUPONT Nanopure™ Series - VLM0008
Thông số kỹ thuật:
- Thương hiệu: DuPont
- Xuất xứ: Mỹ
- Thành phần hóa học: Kim cương, CBN, Al2O3, SiC, oxit kim loại
- Cấu trúc hạt: Hạt rời, hạt kết dính
- Kích thước hạt: 30-100 µm, 10-60 µm, 5-30 µm
-
Vật Liệu Mài DUPONT Suba™ Series - VLM0006
Thông số kỹ thuật:
- Loại hạt mài: Oxit nhôm, zirconia, kim cương
- Kích thước hạt: 60-2000
- Môi trường liên kết: Resin, epoxy, phenolic
- Cấu trúc môi trường liên kết: Open coat, closed coat
- Lớp phủ bề mặt: Resin, epoxy, phenolic
- Độ dày lớp phủ bề mặt: 0,025-0,1 mm
-
Vật Liệu Mài DUPONT MH™ Series / EXTERION™ Series - VLM0007
Thông số kỹ thuật:
- Thương hiệu: Dupont
- Xuất xứ: Mỹ
- Hạt mài: CBN, PCD, Oxit Nhôm,...
- Lớp nền: giấy, vải, nhựa
Thiết Bị Công Nghiệp